EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edgeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edgeless
edgeless /'edʤlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùn
← Xem thêm từ edged tool
Xem thêm từ edger →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
edge
el
gel
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…