EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edged tool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edged tool
edged tool /'edʤtu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
to play with edge tool
→ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
← Xem thêm từ edged stone
Xem thêm từ edgeless →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
edge
edged
to
too
tool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…