ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edged tool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edged tool


edged tool /'edʤtu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
to play with edge tool → chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…