EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edged stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edged stone
edged stone /'edʤstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đá cối
(kiến trúc) đá ria, đá gờ
← Xem thêm từ edged
Xem thêm từ edged tool →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
edge
edged
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…