ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edged stone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edged stone


edged stone /'edʤstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) đá cối
  (kiến trúc) đá ria, đá gờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…