EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effectual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effectual
effectual /i'fektjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)
← Xem thêm từ effects
Xem thêm từ effectuality →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
eff
effect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…