ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effeteness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effeteness


effeteness /e'fi:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiệt sức, sự mòn mỏi
  sự suy yếu, sự bất lực
  sự hết thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…