ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effluent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effluent


effluent /'efluənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)

danh từ


  nhánh, dòng nhánh, sông nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…