EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effluent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effluent
effluent /'efluənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
danh từ
nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
← Xem thêm từ effluences
Xem thêm từ efflugent →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
en
ent
flu
flue
fluent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…