EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egoistical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egoistical
egoistical /,egou'istik/ (egoistical) /,egou'istikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vị kỷ, ích kỷ
← Xem thêm từ egoistic
Xem thêm từ egoistically →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
ego
egoist
egoistic
go
ic
is
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…