EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egression
egression /i:'greʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi ra
← Xem thêm từ egresses
Xem thêm từ egressive →
Từ vựng liên quan
E
e
egress
ion
on
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…