ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eigenvalue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eigenvalue


eigenvalue

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) trị số đặc trưng

  giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…