EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eigenvalue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eigenvalue
eigenvalue
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trị số đặc trưng
giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)
← Xem thêm từ eigenfunction
Xem thêm từ eigenvector →
Từ vựng liên quan
alu
E
e
eigen
en
gen
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…