EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eigenvector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eigenvector
eigenvector
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) véctơ đặc trưng
← Xem thêm từ eigenvalue
Xem thêm từ eigenvectow →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
eigen
en
gen
or
to
tor
Vector
vector
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…