EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric guitar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric guitar
electric guitar /i'lektrikgi'tɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) Ghita điện
← Xem thêm từ electric generator
Xem thêm từ electric industry →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electric
gui
guitar
ic
it
ita
ri
ta
tar
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…