EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electricians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electricians
electrician /ilek'triʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ lắp điện; thợ điện
← Xem thêm từ electrician
Xem thêm từ electricity →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
E
e
ec
ect
el
elect
electric
electrician
ic
ici
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…