ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrodynamics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrodynamics


electrodynamics /i'lektroudai'næmiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  điện động lực, môn động lực điện

@electrodynamics
  (Tech) điện động lực học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…