ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elevations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elevations


elevation /,eli'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
  sự nâng cao (phẩm giá)
  (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
  độ cao (so với mặt biển)
  (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
  tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)

@elevation
  sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
  front e. mặt trước
  side e. mặt bên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…