ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elicited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elicited


elicit /i'lisit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi
to elicit an answer → moi ra câu trả lời
  suy ra, luận ra (sự thật)

Các câu ví dụ:

1. But the unexpected fame has elicited a love story that touches the heart.


Xem tất cả câu ví dụ về elicit /i'lisit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…