EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eliciting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eliciting
elicit /i'lisit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi
to elicit an answer
→ moi ra câu trả lời
suy ra, luận ra (sự thật)
← Xem thêm từ elicited
Xem thêm từ elicitor →
Từ vựng liên quan
ci
cit
citing
E
e
el
elicit
ic
ici
in
it
li
licit
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…