ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eliminates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eliminates


eliminate /i'limineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  loại ra, loại trừ
  (sinh vật học) bài tiết
  lờ đi (một phần của vấn đề)
  (toán học) khử
  rút ra (yếu tố...)

@eliminate
  khử bỏ, loại trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…