ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eliminating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eliminating


eliminate /i'limineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  loại ra, loại trừ
  (sinh vật học) bài tiết
  lờ đi (một phần của vấn đề)
  (toán học) khử
  rút ra (yếu tố...)

@eliminate
  khử bỏ, loại trừ

Các câu ví dụ:

1. ASEAN's communications ministers floated the idea of eliminating roaming charges within the bloc in 2013, but no agreement has been finalized.


Xem tất cả câu ví dụ về eliminate /i'limineit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…