Câu ví dụ:
ASEAN's communications ministers floated the idea of eliminating roaming charges within the bloc in 2013, but no agreement has been finalized.
Nghĩa của câu:roaming
Ý nghĩa
@roam /roum/
* danh từ
- cuộc đi chơi rong
- sự đi lang thang
* động từ
- đi chơi rong; đi lang thang
=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng