EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ellipsograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ellipsograph
ellipsograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
compa elip
thước vẽ elip
← Xem thêm từ ellipsis
Xem thêm từ ellipsoid →
Từ vựng liên quan
E
e
el
ell
graph
li
lip
lips
ps
ra
rap
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…