ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emaciation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emaciation


emaciation /i,meisi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
  sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…