ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emarginate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emarginate


emarginate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf →lá có khía
* ngoại động từ
  xén lề, bỏ lề (tờ giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…