emarginate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf →lá có khía
* ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)
* tính từ
(thực vật) có khía; không bờ
emarginate leaf →lá có khía
* ngoại động từ
xén lề, bỏ lề (tờ giấy)