ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embedding


embedding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đưa vào, sự gắn vào
  (hoá học) tạp chất

  phép nhúng
  invariant e. phép nhúng bất biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…