EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embedding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embedding
embedding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đưa vào, sự gắn vào
(hoá học) tạp chất
phép nhúng
invariant e. phép nhúng bất biến
← Xem thêm từ embedded system
Xem thêm từ embeddings →
Từ vựng liên quan
be
bed
bedding
dd
din
ding
E
e
em
embed
in
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…