ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embellish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embellish


embellish /im'beliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
  thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…