ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emblazonment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emblazonment


emblazonment /em'bleizənmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vẽ rõ nét
  sự trang trí phù hiệu
  sự ca ngợi, sự tán dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…