EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embryogeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embryogeneses
embryogenesis /,embriou'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sự phát sinh phôi
← Xem thêm từ embryoctony
Xem thêm từ embryogenesis →
Từ vựng liên quan
br
E
e
em
embryo
en
gen
gene
genes
geneses
mb
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…