ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embryonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embryonic


embryonic /,embri'ɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thuộc) phôi, giống phôi
  còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…