ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embryonated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embryonated


embryonated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có phôi
embryonated egg →trứng có phôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…