ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emend


emend /i:'mend/ (emendate) /'i:mendeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…