ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emergent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emergent


emergent /i'mə:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nổi lên, lồi ra, hiện ra
  nổi bật lên, rõ nét
  (vật lý) ló

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…