EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emissarium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emissarium
emissarium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều emissaria
mạch dẫn máu
đường bài tiết
cống dẫn nước
← Xem thêm từ emissaries
Xem thêm từ emissary →
Từ vựng liên quan
E
e
em
is
mi
mis
miss
ri
sa
sari
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…