EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emissary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emissary
emissary /'emisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phái viên, phái viên mật
← Xem thêm từ emissarium
Xem thêm từ emission →
Từ vựng liên quan
E
e
em
is
mi
mis
miss
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…