EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empathy
empathy /'empəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tâm lý học) sự thấu cảm
← Xem thêm từ empathies
Xem thêm từ empennage →
Từ vựng liên quan
at
E
e
em
mp
pa
pat
path
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…