ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emplastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emplastic


emplastic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dính
  dùng làm thuốc cao dán
* danh từ
  vật dán dính
  miếng vá
  thuốc cao dán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…