EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emplectite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emplectite
emplectite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) emplectit
← Xem thêm từ emplastic
Xem thêm từ employ →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
em
it
mp
pl
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…