EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
employments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
employments
employment /im'plɔimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng, sự thuê làm (công...)
sự làm công, việc làm
out of employment
→ không có việc làm, thất nghiệp
← Xem thêm từ Employment subsidies
Xem thêm từ employs →
Từ vựng liên quan
E
e
em
employ
employment
en
ent
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…