ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ employments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng employments


employment /im'plɔimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng, sự thuê làm (công...)
  sự làm công, việc làm
out of employment → không có việc làm, thất nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…