ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empoison

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empoison


empoison /im'pɔizn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
  (nghĩa bóng) đầu độc
to empoison someone's mind against somebody
  làm cho ai căm ghét ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…