ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulators


emulator /'emjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thi đua
  đối thủ

@emulator
  (Tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…