ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enaction


enaction /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ban hành (đạo luật)
  đạo luật; sắc lệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…