ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enactive


enactive /i'næktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  enactive clauses (như) enacting_clauses

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…