EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enactive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enactive
enactive /i'næktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
enactive clauses (như) enacting_clauses
← Xem thêm từ enaction
Xem thêm từ enactment →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
E
e
en
enact
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…