ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enactment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enactment


enactment /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ban hành (đạo luật)
  đạo luật; sắc lệnh

Các câu ví dụ:

1. In May, a senior CBRC official, Xiao Yuanqi, told banks that the enactment of tougher CBRC rules and the regulator's spot checks would not have a negative impact.


Xem tất cả câu ví dụ về enactment /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…