EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enactments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enactments
enactment /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ban hành (đạo luật)
đạo luật; sắc lệnh
← Xem thêm từ enactment
Xem thêm từ enactor →
Từ vựng liên quan
ac
act
E
e
en
enact
enactment
ent
me
men
nt
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…