ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enacting clauses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enacting clauses


enacting clauses /i'næktiɳ'klɔ:ziz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều khoản (của một đạo luật...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…