EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalograms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalograms
encephalogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện não đồ
← Xem thêm từ encephalogram
Xem thêm từ encephalographic →
Từ vựng liên quan
AM
am
ce
cep
E
e
en
encephalogram
ep
gram
grams
ha
halo
lo
log
ms
ra
ram
rams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…