EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalography
encephalography /,enkefə'lɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chụp não
← Xem thêm từ encephalographies
Xem thêm từ encephalomere →
Từ vựng liên quan
ce
cep
E
e
en
ep
graph
ha
halo
lo
log
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…