ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encephalotomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encephalotomy


encephalotomy /en'kefə'lɔtəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ thuật mở não

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…