EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalospinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalospinal
encephalospinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) não tủy
← Xem thêm từ encephalopathy
Xem thêm từ encephalotomy →
Từ vựng liên quan
ce
cep
E
e
en
ep
ha
halo
halos
in
lo
os
pi
pin
sp
spin
spina
spinal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…