ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchanting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchanting


enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bỏ bùa mê
  làm say mê, làm vui thích

Các câu ví dụ:

1. Music lovers in Vietnam are set to be enthralled by a line-up of spellbinding and enchanting concerts at the European Music Festival 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…