ex. Game, Music, Video, Photography

Music lovers in Vietnam are set to be enthralled by a line-up of spellbinding and enchanting concerts at the European Music Festival 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ music. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

music lovers in Vietnam are set to be enthralled by a line-up of spellbinding and enchanting concerts at the European music Festival 2017.

Nghĩa của câu:

music


Ý nghĩa

@music /'mju:zik/
* danh từ
- nhạc, âm nhạc
=to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc
=to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ
- tiếng nhạc
- khúc nhạc
!to face the music
- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…