ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchantment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchantment


enchantment /in'tʃɑ:ntmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
  điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích

Các câu ví dụ:

1. After a morning of visual enchantment, I left the arresting Ban Gioc Falls and traveled another 700 m to Phat Tich Pagoda, a sanctuary of Buddhist relics and a nationally renowned cultural site.


Xem tất cả câu ví dụ về enchantment /in'tʃɑ:ntmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…